STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-05-2007 | Akcaabat Sebatspor Youth | Akcaabat Sebatspor | - | Ký hợp đồng |
19-08-2011 | Akcaabat Sebatspor | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | Kahramanmarasspor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
17-08-2015 | Darica Genclerbirligi | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | Erzurum BB | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Gazisehir Gaziantep | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Akhisarspor | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Altay Spor Kulubu | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
24-08-2022 | Manisa Futbol Kulübü | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Bucaspor 1928 | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Bursaspor | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Adiyamanspor | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-10-2023 16:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 13:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 29-04-2023 12:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |
Turkish 4th division champion | 1 | 15/16 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 12/13 |