STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2010 | Atletico de Madrid U19 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bologna U20 | Bologna | - | Ký hợp đồng |
25-07-2012 | Bologna | Carrarese | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Carrarese | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2013 | Bologna | San Marino Calcio | Unknown | Ký hợp đồng |
28-07-2015 | San Marino Calcio | Pistoiese | Free | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Pistoiese | Free player | - | Giải phóng |
18-08-2016 | Free player | UD San Sebastián de los Reyes | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | UD San Sebastián de los Reyes | CF Rayo Majadahonda | Free | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | CF Rayo Majadahonda | Elche | Free | Ký hợp đồng |
29-08-2020 | Elche | CA Osasuna | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 15:15 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-02-2025 20:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 18:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-01-2025 20:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 18:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 13:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu