STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Litex Lovech U19 | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
28-02-2016 | Litex Lovech | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
11-02-2017 | Beroe Stara Zagora | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
04-09-2017 | Neftohimik Burgas | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | Cherno More Varna | Free player | - | Giải phóng |
26-09-2018 | Free player | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Botev Vratsa | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Septemvri Sofia | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
13-02-2024 | FC Dunav Ruse | Rilski Sportist | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 15-12-2023 12:00 | Ludogorets Razgrad II | ![]() ![]() | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 12-11-2023 12:30 | Litex Lovech | ![]() ![]() | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 27-10-2023 13:00 | PFK Montana | ![]() ![]() | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-09-2023 14:00 | FC Dunav Ruse | ![]() ![]() | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-07-2023 15:30 | Spartak Pleven | ![]() ![]() | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 16-07-2023 15:30 | FC Dunav Ruse | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 26-05-2023 15:00 | CSKA 1948 Sofia II | ![]() ![]() | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Bulgarian champion | 2 | 10/11 09/10 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 10/11 |