STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | FC Brasov U19 (- 2017) | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Brasov (- 2017) | FC Rapid 1923 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2011 | FC Rapid 1923 | FC Rapid 1923 II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2011 | FC Rapid 1923 II | FC Vaslui (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
12-07-2012 | FC Vaslui (- 2014) | FC Rapid 1923 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2013 | FC Rapid 1923 | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2014 | Free player | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
08-07-2014 | FC Brasov (- 2017) | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | FCM Targu Mures | Jiangsu Suning FC | 0.15M € | Cho thuê |
30-12-2015 | Jiangsu Suning FC | FCM Targu Mures | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FCM Targu Mures | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
01-09-2017 | FC Viitorul Constanta | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Gaz Metan Medias | CS Universitatea Craiova | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | CS Universitatea Craiova | Arges | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arges | Free player | - | Giải phóng |
28-01-2024 | Free player | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
20-03-2024 | Ceahlaul Piatra Neamt | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 10-03-2024 10:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 3 | 21/22 15/16 07/08 |
Romanian cup winner | 3 | 20/21 06/07 05/06 |
Chinese cup winner | 1 | 15 |
Uefa Cup participant | 4 | 08/09 07/08 06/07 05/06 |