STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Ceará SC U20 | Ceara | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Ceara | Ludogorets Razgrad | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2025 | Ludogorets Razgrad | Talleres Cordoba | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-02-2025 20:00 | Deportivo Riestra | ![]() ![]() | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-02-2025 00:30 | Talleres Cordoba | ![]() ![]() | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-01-2025 20:00 | Talleres Cordoba | ![]() ![]() | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-01-2025 20:00 | San Lorenzo | ![]() ![]() | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |