STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | De Anza Force Soccer Club | Koln Am | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | FC Köln | Nashville | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | Nashville | Sacramento Republic FC | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Sacramento Republic FC | Nashville | - | Kết thúc cho thuê |
14-12-2020 | Nashville | Free player | - | Giải phóng |
13-05-2021 | Austin FC | Memphis 901 | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Memphis 901 | Austin FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-12-2021 | Austin FC | Free player | - | Giải phóng |
25-03-2022 | Columbus Crew | Columbus Crew B | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Columbus Crew B | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Columbus Crew | Free player | - | Giải phóng |
07-03-2024 | Free player | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-10-2024 20:00 | Real Monarchs | ![]() ![]() | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-09-2024 02:00 | Ventura County FC | ![]() ![]() | Saint Louis City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 18-09-2024 02:30 | Portland Timbers Reserve | ![]() ![]() | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 19-08-2024 03:00 | Tacoma Defiance | ![]() ![]() | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 12-08-2024 02:00 | Ventura County FC | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 29-07-2024 02:00 | Ventura County FC | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 22-07-2024 02:00 | Ventura County FC | ![]() ![]() | Portland Timbers Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 15-07-2024 02:00 | Los Angeles FC II | ![]() ![]() | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-07-2024 02:00 | Ventura County FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 01-07-2024 00:00 | San Jose Earthquakes Reserve | ![]() ![]() | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17 |
German second tier champion | 1 | 18/19 |
Goalkeeper of the season | 1 | 17/18 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |