STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 07-09-2024 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Rosenborg BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 11:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Rosenborg BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 16-12-2023 13:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Aalborg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 25-11-2023 14:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | AGF Kvindefodbold APS (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 11-11-2023 14:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 22-10-2023 11:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Thisted FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 07-10-2023 10:45 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 16-09-2023 13:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Kolding BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 17:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 10-06-2023 12:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Brondby IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu