STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-09-2015 | Free player | Ümraniyespor Youth | - | Ký hợp đồng |
05-02-2017 | Ümraniyespor Youth | Ümraniyespor U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ümraniyespor U21 | Ümraniyespor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2019 | Ümraniyespor U19 | Sile Yildiz Spor | - | Cho thuê |
01-01-2020 | Sile Yildiz Spor | Ümraniyespor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2020 | Ümraniyespor U19 | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | Umraniyespor | Adiyamanspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Adiyamanspor | Umraniyespor | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | Umraniyespor | Serik Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Serik Belediyespor | Umraniyespor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Umraniyespor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
24-08-2022 | Iskenderunspor | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
10-01-2023 | Hekimoglu Trabzon | Iskenderunspor | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2023 | Iskenderunspor | GMG Kastamonuspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | GMG Kastamonuspor | Iskenderunspor | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2023 | Iskenderunspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Hocvan Spor | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Halide Edip Adivarspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |
Turkish 4th division champion | 1 | 20/21 |