STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SpVgg Greuther Fürth Youth | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1.FC Nürnberg Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Bayern Munchen U19 | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | FC Bayern Munich | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Frosinone | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2025 | FC Bayern Munich | Lazio | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Lazio | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-10-2024 17:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | TSV Schwaben Augsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-10-2024 17:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | FV Illertissen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-10-2024 17:00 | Eintracht Bamberg | ![]() ![]() | Bayern Munchen (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 13:35 | Duren | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-05-2024 18:45 | Frosinone | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-05-2024 13:00 | Empoli | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2024 14:00 | Genoa | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-03-2024 14:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |
German Champion | 2 | 22/23 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |