STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | AD Centro Olimpico(w) | SC Corinthians Paulista (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2021 | SC Corinthians Paulista (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 08-02-2025 12:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-01-2025 17:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 17:45 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Bristol Rovers (W) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:15 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-11-2024 14:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-11-2024 18:45 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |
Brasileiro Women winner | 2 | 20 18 |
Paulista Women winner | 2 | 20 19 |
Brasileiro Women runner-up | 2 | 19 17 |
CONMEBOL Libertadores Femenina winner | 1 | 19 |
Paulista Women runner-up | 1 | 18 |