STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2011 | RSC Anderlecht Youth | Manchester United U18 | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Manchester United | Borussia Dortmund | - | Cho thuê |
06-01-2016 | Borussia Dortmund | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2016 | Manchester United | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Sunderland | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2017 | Manchester United | Real Sociedad | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Real Sociedad | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
02-02-2023 | Sevilla FC | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Başakşehir Futbol Kulübü | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Sevilla FC | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
29-06-2025 | UD Las Palmas | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 24-01-2025 20:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | CA Osasuna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 11:00 | Elche | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:15 | CE Europa | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-10-2024 19:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2024 19:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-02-2024 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2024 15:00 | Racing de Ferrol | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-01-2024 18:15 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 13/14 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 17/18 15/16 |
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
World Cup third place | 1 | 18 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
U21 Premier League champion | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
German cup runner-up | 1 | 15/16 |
English Supercup Winner | 1 | 13/14 |
English Champion | 1 | 12/13 |