STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 04-09-2024 14:00 | ZNK Pomurje (w) | ![]() ![]() | Glentoran (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 13:30 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | malta (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 13:00 | Montenegro (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 16:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 16:15 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu