STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Poland (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 14:00 | ZNK Pomurje (w) | ![]() ![]() | Glentoran (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 13:30 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | malta (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-09-2023 12:00 | Ireland Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu