STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2005 | SV Schwechat Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | AKA Austria Wien U16 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-10-2013 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Austria Vienna | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sturm Graz | Dynamo Dresden | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2019 | Dynamo Dresden | FC Wacker Innsbruck | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Wacker Innsbruck | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Dynamo Dresden | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | TSV Hartberg | LASK Linz | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 13:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-02-2025 17:15 | LASK Linz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 13:30 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
German 3. Liga Champion | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |
Austrian champion | 1 | 12/13 |