STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Al-Ahli SFC Youth | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
20-08-2022 | Al-Ahli SFC | Al Nassr FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-02-2025 15:20 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-01-2025 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-01-2025 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-01-2025 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 14:40 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |