STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
31-10-2013 | OGC Nice B | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | OGC Nice | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sochaux | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2017 | OGC Nice | Clermont | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Clermont | AS Saint-Étienne | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2018 | AS Saint-Étienne | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Clermont | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | AS Saint-Étienne | Stade Brestois 29 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2023 | Stade Brestois 29 | Borussia Monchengladbach | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 17:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-10-2024 18:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu