STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | De Graafschap U17 | De Graafschap U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | De Graafschap U19 | De Graafschap (R) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | De Graafschap (R) | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | De Graafschap | Free player | - | Giải phóng |
20-11-2022 | - | GVVV Veenendaal | - | Ký hợp đồng |
20-11-2022 | Free player | GVVV Veenendaal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 14:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-10-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-10-2024 12:30 | RKAV Volendam | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 21-09-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Almere City Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-09-2024 12:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu