STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2016 | Kawasaki Frontale U18 | Tsukuba University | - | Ký hợp đồng |
14-09-2017 | Tsukuba University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Kawasaki Frontale | Tsukuba University | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2018 | Tsukuba University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Kawasaki Frontale | Tsukuba University | - | Kết thúc cho thuê |
18-04-2019 | Tsukuba University | Kawasaki Frontale | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Kawasaki Frontale | Tsukuba University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Tsukuba University | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
09-08-2021 | Kawasaki Frontale | Brighton Hove Albion | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2021 | Brighton Hove Albion | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Union Saint-Gilloise | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 12:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 19:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-12-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 2 | 22 20 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Japanese champion | 1 | 20 |
Japanese cup winner | 1 | 20 |
J. League Best XI | 1 | 20 |
Asian Games Silver Medal | 1 | 19 |