STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-11-2024 10:30 | JDFS Alberts | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-11-2024 11:00 | Grobina | ![]() ![]() | JDFS Alberts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2024 11:00 | Jelgava | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-11-2024 11:00 | Grobina | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-10-2024 11:00 | Metta/LU Riga | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-09-2024 13:00 | Grobina | ![]() ![]() | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-09-2024 13:00 | BFC Daugavpils | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-08-2024 15:00 | Grobina | ![]() ![]() | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2024 15:00 | FK Liepaja | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu