STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | AFC Ajax | Trabzonspor | 0.15M € | Cho thuê |
09-05-2023 | Trabzonspor | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | AFC Ajax | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Twente Enschede | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | AFC Ajax | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
14-01-2025 | RCD Espanyol de Barcelona | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2025 | AFC Ajax | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 11:15 | NAC Breda | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Barbastro | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 15:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 18:00 | San Tirso | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2024 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-05-2024 12:30 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Volendam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-05-2024 14:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 19 |
European Under-17 champion | 1 | 19 |