STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2008 | Debreceni VSC U19 | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
17-02-2012 | Debreceni VSC II | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | Debreceni VSC II | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Mezokovesd Zsory FC | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2014 | Debreceni VSC II | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Balmazujvarosi FC | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Debreceni VSC II | Balmazujvarosi FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | Balmazujvarosi FC | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
04-02-2024 | Ferencvarosi TC | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Fehérvár FC | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-01-2025 15:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2024 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 15:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-12-2024 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2024 18:30 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 11:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Hungarian 2nd division champion | 1 | 12/13 |