STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Villarreal Youth | CD Castellon U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CD Castellon U19 | Málaga CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Atlético Malagueño | Malaga | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Malaga | Villarreal CF | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Villarreal CF | West Ham United | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | West Ham United | Real Betis | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 17:30 | Real Betis | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 20:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Real Betis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 17:30 | Real Betis | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 14:15 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 16:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 18/19 17/18 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |