STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | Sport Podbrezova | STK Samorin | - | Cho thuê |
29-06-2019 | STK Samorin | Sport Podbrezova | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Sport Podbrezova | Nitra | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Nitra | Sport Podbrezova | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2021 | Sport Podbrezova | Michalovce | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Michalovce | Sport Podbrezova | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2021 | Sport Podbrezova | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Michalovce | FK Kosice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-02-2025 14:30 | FK Kosice | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 17:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 14:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-12-2024 14:30 | FK Kosice | ![]() ![]() | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2024 16:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2024 13:30 | Michalovce | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2024 16:00 | FK Kosice | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-09-2024 16:00 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2024 16:00 | FK Kosice | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-09-2024 16:00 | FK Kosice | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu