STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Hillerod Fodbold U19 | Lyngby BK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2016 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Lyngby | Inter Milan U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Inter Milan | Sassuolo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Sassuolo | SC Heerenveen | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2020 | SC Heerenveen | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | Sassuolo | Lugano | 0.255M € | Cho thuê |
19-01-2021 | Lugano | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2021 | Sassuolo | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Pescara | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2021 | Sassuolo | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
29-06-2022 | RKC Waalwijk | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Sassuolo | AZ Alkmaar | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | AZ Alkmaar | Bologna | 0.225M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Bologna | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | AZ Alkmaar | Bologna | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 04-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Bologna | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 17:00 | Bologna | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 17/18 |
Viareggio | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |