STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | NSI Runavik II | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | NSI Runavik | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lyngby | - | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | Lyngby | El Paso Locomotive FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | El Paso Locomotive FC | - | - | Ký hợp đồng |
02-02-2024 | El Paso Locomotive FC | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Faroe Islands | ![]() ![]() | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 16:00 | Latvia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 11-06-2024 16:00 | Latvia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 08-06-2024 16:00 | Estonia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:15 | Denmark | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 16-11-2023 17:00 | Norway | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-10-2023 02:30 | Orange County Blues FC | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-10-2023 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu