STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SV Hohenlinden Youth | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV Ebersberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | TSV Ebersberg U17 | TSV Ebersberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | TSV Ebersberg U19 | FC Falke Markt Schwaben | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Falke Markt Schwaben | FC Ismaning | - | Ký hợp đồng |
04-07-2011 | FC Ismaning | Unterhaching | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2013 | Unterhaching | 1. FC Heidenheim 1846 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2016 | 1. FSV Mainz 05 | SC Freiburg | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2017 | SC Freiburg | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | 1. FSV Mainz 05 | SC Freiburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | SC Freiburg | FC Augsburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2023 | FC Augsburg | Hertha Berlin | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-02-2025 17:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-02-2025 19:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-02-2025 12:00 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 19:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-01-2025 12:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-12-2024 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-12-2024 17:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | FC Köln | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 15/16 |
German third tier champion | 1 | 13/14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 13/14 |
Wurttemberg Cup winner | 2 | 13/14 12/13 |
Landespokal Bayern Winner | 1 | 11/12 |