STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2010 | Team Ticino U18 | Locarno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Locarno | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
27-01-2013 | Chiasso | Livorno | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Livorno | Chiasso | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Chiasso | Livorno | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2014 | Livorno | Avellino | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Avellino | Livorno | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Livorno | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
20-08-2017 | Eintracht Braunschweig | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Club Brugge | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | VfL Bochum 1848 | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Eintracht Braunschweig | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-01-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 19:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-09-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 20/21 |
Promotion to 1st league | 2 | 20/21 12/13 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Belgian champion | 1 | 17/18 |