STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 14:00 | Israel (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 14:30 | Iceland (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 15:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 18:00 | Serbia (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 15:45 | Poland (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 28-05-2023 20:00 | FCR 2001 Duisburg (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 21-05-2023 14:00 | SGS Essen W | ![]() ![]() | FCR 2001 Duisburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-05-2023 11:00 | FCR 2001 Duisburg (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 07-05-2023 14:00 | SV Meppen (w) | ![]() ![]() | FCR 2001 Duisburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu