STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-09-2013 | Shkëndija Tiranë U17 | Shkëndija Tiranë U19 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | Shkëndija Tiranë U19 | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | KF Tirana | Kastrioti Kruje | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Kastrioti Kruje | KF Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2017 | KF Tirana | KF Liria Prizren | - | Cho thuê |
06-09-2017 | Partizani Tirana | KF Liria Prizren | - | Cho thuê |
29-06-2018 | KF Liria Prizren | KF Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | KF Liria Prizren | Partizani Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2018 | KF Tirana | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Partizani Tirana | Kastrioti Kruje | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-12-2018 | Kastrioti Kruje | No team | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Kastrioti Kruje | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Kastrioti Kruje | KF Laci | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | KF Laci | Menemen Belediye Spor | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2021 | Menemen Belediye Spor | Luzern | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Luzern | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | LKS Nieciecza | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Manisa Futbol Kulübü | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
28-09-2024 | Tobol Kostanai | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2023 11:00 | Boluspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Altay Spor Kulubu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 13:00 | Eyupspor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 10:30 | Bodrum FK | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 13:00 | Umraniyespor | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-10-2023 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-09-2023 16:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 16:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu