STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FC Flora Tallinn U17 | Elva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Elva | FC Warrior Valga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Warrior Valga | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Flora Tallinn II | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Kuressaare | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
16-07-2013 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
05-08-2014 | FC Kuressaare | Longwood University Lancers (Longwood University) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Longwood University Lancers (Longwood University) | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Kuressaare | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Paide Linnameeskond | Longwood University Lancers (Longwood University) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Longwood University Lancers (Longwood University) | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Paide Linnameeskond | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 04-08-2023 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Estonian cup winner | 1 | 13 |