STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
22-08-2013 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Levadiakos | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2014 | Olympiakos Piraeus | Ergotelis | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Ergotelis | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2015 | Olympiakos Piraeus | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | Sturm Graz | Cagliari | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Cagliari | Bologna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 09-02-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Como | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Bologna | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Monza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
Greek champion | 1 | 13 |
Greek cup winner | 2 | 13 12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
European Under-19 runner-up | 1 | 12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |