STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Vejle Boldklub Youth | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Vejle U19 | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | HB Torshavn | Hedensted IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Hedensted IF | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | IF Fuglafjordur | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Kolding FC | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | IF Fuglafjordur | Free player | - | Giải phóng |
24-06-2019 | - | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | Víkingur Gøta | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | IF Fuglafjordur | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | EB Streymur | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | IF Fuglafjordur | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu