STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Escola de Futbol Gava | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Espanyol Barcelona Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | FC Barcelona Atlètic | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Andorra CF | Estoril | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-02-2025 15:30 | Estoril | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-02-2025 18:00 | Gil Vicente | ![]() ![]() | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-01-2025 20:30 | CF Estrela Amadora SAD | ![]() ![]() | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-12-2024 20:15 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-12-2024 15:30 | Estoril | ![]() ![]() | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2024 15:30 | Estoril | ![]() ![]() | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-11-2024 20:30 | FC Porto | ![]() ![]() | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2024 14:30 | Estoril | ![]() ![]() | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-10-2024 14:30 | SC Farense | ![]() ![]() | Estoril | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-09-2024 19:15 | Estoril | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
European Under-19 champion | 1 | 19 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
European Under-17 champion | 1 | 17 |