STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Naesby BK Youth | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Odense Boldklub Youth | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Nordsjaelland Youth | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Odense BK | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Odense BK | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 01-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-12-2023 13:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-11-2023 15:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-11-2023 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-11-2023 15:30 | Lyngby | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 01-11-2023 19:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-10-2023 15:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-10-2023 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-10-2023 12:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-07-2023 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu