STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Oud-Heverlee Leuven U19 | R Union Tubize-Braine U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | R Union Tubize-Braine U21 | STVV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | STVV Youth | KV Woluwe Zaventem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KV Woluwe Zaventem | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Union Saint-Gilloise | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | KV Kortrijk | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-02-2025 17:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2024 19:45 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-02-2024 17:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-01-2024 19:30 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-01-2024 19:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-01-2024 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2023 19:45 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 01-11-2023 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-09-2023 18:45 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 2 | 21/22 20/21 |