STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Atletico Nacional U20 | Alianza Fútbol Club | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Alianza Fútbol Club | Atletico Nacional U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Atletico Nacional U20 | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Atletico Nacional Medellin | Aguilas Doradas | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Aguilas Doradas | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Envigado FC | Fortaleza F.C | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Fortaleza F.C | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-11-2024 00:00 | Fortaleza F.C | ![]() ![]() | Aguilas Doradas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-11-2024 01:20 | Atletico Bucaramanga | ![]() ![]() | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 06-11-2024 00:30 | Fortaleza F.C | ![]() ![]() | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-11-2024 01:00 | Deportiva Once Caldas | ![]() ![]() | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-10-2024 01:05 | Millonarios | ![]() ![]() | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-10-2024 23:00 | Fortaleza F.C | ![]() ![]() | Jaguares de Cordoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 28-09-2024 23:20 | America de Cali | ![]() ![]() | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-09-2024 01:00 | Fortaleza F.C | ![]() ![]() | Independiente Santa Fe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-09-2024 01:30 | Fortaleza F.C | ![]() ![]() | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-09-2024 22:10 | Alianza Fútbol Club | ![]() ![]() | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Colombian Champion | 1 | 21/22 |
Colombian Cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 17/18 |