STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | AC Milan U20 | ACD Virtus Entella | - | Cho thuê |
29-06-2021 | ACD Virtus Entella | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | AC Milan | Monza | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Monza | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2022 | AC Milan | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Cosenza Calcio 1914 | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2023 | AC Milan | Frosinone | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2024 | Frosinone | Atalanta | 2M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Atalanta | Frosinone | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 14:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 17:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu