STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Swansea City Youth | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Swansea City U18 | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Swansea City | Bromley | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Bromley | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Salford City | ![]() ![]() | Bromley | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Bromley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bromley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu