STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF GWC | 28-02-2024 00:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | Puerto Rico (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 22-02-2024 00:30 | Panama Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-12-2023 20:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-12-2023 21:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 30-07-2023 09:30 | Germany Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONMEBOL Copa America Femenina runner-up | 1 | 22 |
Gaúcho Women winner | 1 | 22 |
Liga Femenina runner-up | 1 | 21 |
CONMEBOL Libertadores Femenina runner-up | 1 | 21 |