STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | Uthai Thani Forest | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Vårgårda IK | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Uthai Thani Forest | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 21-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-11-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-11-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-10-2024 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-10-2024 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-09-2024 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-09-2024 13:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu