STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2022 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-05-2022 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Legia Warszawa | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-09-2024 15:30 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-07-2024 15:30 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 16:00 | Riga FC | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-07-2024 18:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 15:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-02-2024 16:30 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-02-2024 19:30 | Ruch Chorzow | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-12-2023 14:00 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Polish U19-Champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |
Polish cup winner | 1 | 22/23 |