STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Chelsea U23 | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Brighton Hove Albion | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Chelsea | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Hull City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2018 | Chelsea | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Derby County | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2021 | Chelsea | AC Milan | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2021 | AC Milan | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Chelsea | AC Milan | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 17:00 | Juventus | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-01-2025 17:30 | Como | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Italia | 06-01-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under 20 World Champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 16 15 |
UEFA Youth League Winner | 2 | 15/16 14/15 |