STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Barcelona U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Sporting CP | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sporting Gijon | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2023 | Sporting CP | Andorra CF | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2024 | Andorra CF | KV Mechelen | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-01-2025 19:45 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-01-2025 17:15 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-12-2024 17:30 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-12-2024 19:45 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-12-2024 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |