STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-08-2020 | Lech Poznan Football Academy | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Lech Poznan | Gornik Polkowice | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Gornik Polkowice | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2023 | Lech Poznan | GKS Katowice | - | Cho thuê |
29-06-2024 | GKS Katowice | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-02-2025 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-02-2025 16:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2024 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu