STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SA W Cup | 14-02-2025 15:20 | Al Nassr(W) | ![]() ![]() | Al Qadisiyah (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Saudi Arabia | 07-02-2025 16:10 | Al-Ula FC (W) | ![]() ![]() | Al Qadisiyah (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Saudi Arabia | 17-01-2025 17:00 | Al Nassr(W) | ![]() ![]() | Al Qadisiyah (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 13-05-2024 16:00 | Juventus (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 06-05-2024 16:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 26-04-2024 18:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 20-04-2024 12:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 15-04-2024 16:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 30-03-2024 14:00 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 17-03-2024 15:00 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu