STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | NK Radnik | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
30-09-2008 | LASK Linz | Free player | - | Giải phóng |
20-08-2009 | Free player | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
27-01-2011 | HNK Gorica | NK Inker | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2013 | NK Inker | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
03-08-2014 | NK Lokomotiva Zagreb | FC St. Pauli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | FC St. Pauli | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Crotone | FC St. Pauli | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | FC St. Pauli | Crotone | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2016 | Crotone | Sampdoria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2017 | Sampdoria | Crotone | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Crotone | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sampdoria | Crotone | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2019 | Crotone | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2019 | RCD Mallorca | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Crotone | RCD Mallorca | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | RCD Mallorca | CA Osasuna | - | Cho thuê |
29-06-2021 | CA Osasuna | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-02-2025 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 15:15 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Madrid | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-02-2025 20:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 18:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Sociedad | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-01-2025 20:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 18:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | CA Osasuna | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 15/16 |