STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Danubio FC B | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
06-02-2007 | Danubio FC | CA Bella Vista | - | Cho thuê |
29-06-2007 | CA Bella Vista | Danubio FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2008 | Danubio FC | LFA Reggio Calabria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2008 | LFA Reggio Calabria | Albacete Balompié SAD | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Albacete Balompié SAD | LFA Reggio Calabria | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2010 | LFA Reggio Calabria | Levante | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Levante | LFA Reggio Calabria | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2011 | LFA Reggio Calabria | Racing Santander | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Racing Santander | LFA Reggio Calabria | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2012 | LFA Reggio Calabria | RCD Espanyol de Barcelona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2015 | RCD Espanyol de Barcelona | Middlesbrough | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2017 | Middlesbrough | Girona FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 13:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 21/22 15/16 |
Top scorer | 3 | 21/22 19/20 07/08 |
Copa América participant | 3 | 19 16 15 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |