STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1998 | VfL Lannesdorf Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Bayer Leverkusen U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
30-08-2010 | HJK Helsinki | Tampere United | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Tampere United | HJK Helsinki | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2012 | HJK Helsinki | Borussia Monchengladbach | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Borussia Monchengladbach | HJK Helsinki | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | HJK Helsinki | 1. FC Kaiserslautern | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2017 | 1. FC Kaiserslautern | New York City FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
16-12-2020 | New York City FC | Austin FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2025 | Austin FC | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Austin FC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên minh | 08-08-2024 02:30 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Finnish champion | 2 | 11 10 |
Finnish cup winner | 1 | 11 |