STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Goiás Esporte Clube B | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
05-07-2012 | Goiás EC | Sao Paulo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2014 | Sao Paulo | AS Roma | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2014 | AS Roma | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2015 | Sao Paulo | Atalanta | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 14:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 17:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Young Boys | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 17/18 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |