STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Pinar del Rio | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Charleston Battery | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Seattle Sounders | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
22-12-2021 | Atlanta United | - | - | Giải phóng |
31-12-2021 | Minnesota United FC | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Atlanta United | - | - | Ký hợp đồng |
28-02-2024 | Atlanta United | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Seattle Sounders | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 21-08-2023 02:40 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 29-07-2023 23:10 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 25-07-2023 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-07-2023 23:55 | Atlanta United | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 12-07-2023 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-07-2023 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-07-2023 20:25 | Atlanta United | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-06-2023 23:40 | Atlanta United | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-06-2023 23:40 | Atlanta United | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-06-2023 00:30 | Atlanta United FC II | ![]() ![]() | International Miami B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MLS Cup Champion | 1 | 15/16 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 15/16 12/13 11/12 10/11 |
Supporters Shield Winner | 1 | 13/14 |
US Open Cup Winner | 4 | 13/14 10/11 09/10 08/09 |
Gold Cup participant | 1 | 07 |